Trang chủ5234 • TPE
add
Daxin Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
281,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
268,50 NT$ - 283,00 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 293,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,14 T TWD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
43,48
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 16,58% |
Chi phí hoạt động | 246,29 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 192,84 Tr | 69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,43 | 45,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,13 Tr | 46,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 15,00% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 6,05% |
Tổng nợ | 2,09 T | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,84 Tr | 69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,30 Tr | -4,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,30 Tr | 14,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,18 Tr | -46,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,19 Tr | 29,00% |
Dòng tiền tự do | 596,91 Tr | 3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301