Trang chủ523229 • BOM
add
Bharat Seats Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,97 ₹ - 114,36 ₹
Phạm vi một năm
61,10 ₹ - 125,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T INR
Số lượng trung bình
49,26 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 41,28% |
Chi phí hoạt động | 429,54 Tr | 35,32% |
Thu nhập ròng | 113,88 Tr | 41,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,06 Tr | 34,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,21 Tr | 1.412,89% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 28,19% |
Tổng nợ | 4,53 T | 33,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,88 Tr | 41,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
462