Trang chủ523151 • BOM
add
Otco International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ₹ - 7,08 ₹
Phạm vi một năm
6,02 ₹ - 9,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,81 Tr INR
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
128,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 928,00 N | -87,63% |
Chi phí hoạt động | 609,00 N | -41,05% |
Thu nhập ròng | -96,00 N | -580,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -3.929,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,50 N | -67,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -134,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 248,73% |
Tổng tài sản | 85,67 Tr | -12,58% |
Tổng nợ | 59,06 Tr | -17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,00 N | -580,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6