Trang chủ523025 • BOM
add
Safari Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.238,65 ₹ - 2.294,45 ₹
Phạm vi một năm
1.781,00 ₹ - 2.837,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
112,25 T INR
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
78,68
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 26,69% |
Thu nhập ròng | 375,90 Tr | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,67 | -14,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,95 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -37,81% |
Tổng tài sản | 13,19 T | 15,29% |
Tổng nợ | 3,66 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,90 Tr | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
999