Trang chủ5222 • TPE
add
Transcom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
113,50 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
90,00 NT$ - 164,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T TWD
Số lượng trung bình
263,74 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,41 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 55,75 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 74,46 Tr | 4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,95 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,56 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,58 Tr | -14,74% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 5,07% |
Tổng nợ | 825,06 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,46 Tr | 4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,07 Tr | -52,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,49 Tr | 88,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,64 Tr | -5.690,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,06 Tr | 90,10% |
Dòng tiền tự do | 370,69 Tr | -9,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
285