Trang chủ522285 • BOM
add
Jayaswal Neco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,56 ₹ - 38,95 ₹
Phạm vi một năm
26,06 ₹ - 55,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,43 T INR
Số lượng trung bình
47,27 N
Tỷ số P/E
33,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 T | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 58,36% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 4.235,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | 45,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 113,08% |
Tổng tài sản | 57,41 T | -5,89% |
Tổng nợ | 33,66 T | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 4.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.261