Trang chủ517569 • BOM
add
KEI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.426,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.360,75 ₹ - 3.451,25 ₹
Phạm vi một năm
2.443,70 ₹ - 5.040,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
324,88 T INR
Số lượng trung bình
24,65 N
Tỷ số P/E
45,03
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,52 T | 27,28% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 22,20% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,69 | 26,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | 37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,15 T | 187,55% |
Tổng tài sản | 72,35 T | 55,37% |
Tổng nợ | 14,49 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.849