Trang chủ517514 • BOM
add
D & H India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,10 ₹ - 234,10 ₹
Phạm vi một năm
98,15 ₹ - 274,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T INR
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
50,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,46 Tr | 28,09% |
Chi phí hoạt động | 109,66 Tr | 31,57% |
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | 265,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 186,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,83 Tr | 62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,41 Tr | 156,65% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 20,20% |
Tổng nợ | 742,74 Tr | 25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | 265,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
115