Trang chủ516020 • BOM
add
Agio Paper & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,84 ₹ - 5,84 ₹
Phạm vi một năm
3,90 ₹ - 8,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,17 Tr INR
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 N | -98,60% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 23,04% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -115,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,52 N | -15.252,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -228,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 62,60% |
Tổng tài sản | 237,68 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 223,32 Tr | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -115,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web