Trang chủ514448 • BOM
add
Jyoti Resins and Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.270,10 ₹ - 1.305,00 ₹
Phạm vi một năm
1.010,60 ₹ - 1.635,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T INR
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
20,84
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,10 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 261,70 Tr | 23,48% |
Thu nhập ròng | 197,80 Tr | 5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,16 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,13 Tr | 13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 39,82% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 36,23% |
Tổng nợ | 1,39 T | 33,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,80 Tr | 5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
556