Trang chủ5132 • TYO
add
pluszero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.575,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.579,00 ¥ - 3.815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,54 T JPY
Số lượng trung bình
146,10 N
Tỷ số P/E
97,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,052%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,00 Tr | 34,82% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | -16,51% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 122,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,83 | 65,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,00 Tr | 108,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 27,83% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 32,17% |
Tổng nợ | 324,00 Tr | 34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 122,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
100