Trang chủ512573 • BOM
add
Avanti Feeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
723,90 ₹ - 748,90 ₹
Phạm vi một năm
541,60 ₹ - 965,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
100,16 T INR
Số lượng trung bình
39,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 T | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 37,47% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 45,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 37,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,39 T | 35,48% |
Tổng tài sản | 36,83 T | 18,87% |
Tổng nợ | 5,08 T | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 45,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.308