Trang chủ512093 • BOM
add
Cranes Software International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ₹ - 3,94 ₹
Phạm vi một năm
3,26 ₹ - 8,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
560,72 Tr INR
Số lượng trung bình
33,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 Tr | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -43,32% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 81,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,96 | 83,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | 76,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | -66,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 81,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
6