Trang chủ50S • FRA
add
SuperCom Ltd. Ordinary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 €
Mức chênh lệch một ngày
6,04 € - 6,07 €
Phạm vi một năm
2,38 € - 18,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,16 Tr USD
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 Tr | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | 37,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 N | 102,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -39,49% |
Tổng tài sản | 45,92 Tr | 2,62% |
Tổng nợ | 34,23 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -845,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
124