Trang chủ507944 • BOM
add
Bajaj Steel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
698,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ₹ - 708,00 ₹
Phạm vi một năm
302,65 ₹ - 988,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T INR
Số lượng trung bình
19,18 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 561,54 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 137,07 Tr | 36,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 24,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,12 Tr | 32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,84 Tr | -28,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,07 Tr | 36,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Nhân viên
299