Trang chủ5078 • TYO
add
CEL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ¥ - 4.900,00 ¥
Phạm vi một năm
3.450,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 T JPY
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 785,00 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | 30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,00 Tr | 18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,57 T | 4,51% |
Tổng tài sản | 24,87 T | 2,86% |
Tổng nợ | 4,46 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | 30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
180