Trang chủ507852 • BOM
add
Addi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ₹ - 57,00 ₹
Phạm vi một năm
36,35 ₹ - 63,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
573,62 Tr INR
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 91,59% |
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | 96,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 Tr | -99,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,45 Tr | -38,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,10 Tr | 96,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8