Trang chủ507155 • BOM
add
Jagatjit Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
176,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ₹ - 176,00 ₹
Phạm vi một năm
149,10 ₹ - 309,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T INR
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | -14,32% |
Thu nhập ròng | -43,30 Tr | -798,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -940,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,20 Tr | -45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,40 Tr | 537,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,30 Tr | -798,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.524