Trang chủ506235 • BOM
add
Alembic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,50 ₹ - 107,34 ₹
Phạm vi một năm
85,55 ₹ - 169,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,48 T INR
Số lượng trung bình
49,57 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,30 Tr | 28,95% |
Chi phí hoạt động | 183,10 Tr | 210,41% |
Thu nhập ròng | 684,50 Tr | -5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,26 | -26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,98 Tr | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,70 Tr | 362,55% |
Tổng tài sản | 25,03 T | 7,48% |
Tổng nợ | 1,64 T | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,50 Tr | -5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
285