Trang chủ506197 • BOM
add
Bliss GVS Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,95 ₹ - 122,80 ₹
Phạm vi một năm
92,25 ₹ - 184,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 T INR
Số lượng trung bình
28,77 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 855,08 Tr | 36,65% |
Thu nhập ròng | 155,39 Tr | 269,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 260,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,73 Tr | 18,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 51,96% |
Tổng tài sản | 13,01 T | 7,16% |
Tổng nợ | 2,09 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,39 Tr | 269,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
831