Trang chủ505750 • BOM
add
Jost's Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
532,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
522,20 ₹ - 541,70 ₹
Phạm vi một năm
340,15 ₹ - 699,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T INR
Số lượng trung bình
18,35 N
Tỷ số P/E
29,98
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,50 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 178,50 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 45,80 Tr | 43,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 30,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,50 Tr | 50,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,80 Tr | 25,09% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 30,04% |
Tổng nợ | 836,00 Tr | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,80 Tr | 43,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
252