Trang chủ503100 • BOM
add
Phoenix Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.496,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.439,00 ₹ - 1.494,85 ₹
Phạm vi một năm
1.340,00 ₹ - 2.068,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
528,99 T INR
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
53,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | -17,20% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 100,54% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -17,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,45 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,59 | -15,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -71,22% |
Tổng tài sản | 215,31 T | 11,66% |
Tổng nợ | 76,79 T | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -17,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
101