Trang chủ5029 • TYO
add
Circlace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.451,00 ¥ - 1.494,00 ¥
Phạm vi một năm
384,00 ¥ - 1.744,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T JPY
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 31,78% |
Chi phí hoạt động | 410,00 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,50 Tr | 1.809,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,00 Tr | 3,22% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 18,08% |
Tổng nợ | 894,00 Tr | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
296