Trang chủ5021 • TYO
add
Cosmo Energy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.137,00 ¥ - 6.222,00 ¥
Phạm vi một năm
5.018,00 ¥ - 8.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
545,32 T JPY
Số lượng trung bình
353,78 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,52 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 49,45 T | 0,42% |
Thu nhập ròng | 14,42 T | -60,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,45 T | -11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,93 T | 8,21% |
Tổng tài sản | 2,16 NT | -2,50% |
Tổng nợ | 1,45 NT | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,42 T | -60,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.530