Trang chủ502157 • BOM
add
Mangalam Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
755,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
734,80 ₹ - 764,35 ₹
Phạm vi một năm
640,00 ₹ - 1.095,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 T INR
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
45,06
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -69,63% |
Thu nhập ròng | 169,09 Tr | -2,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,15 | -2,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,40 Tr | 43,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 18,28% |
Tổng tài sản | 21,66 T | 4,75% |
Tổng nợ | 13,14 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,09 Tr | -2,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.031