Trang chủ501351 • BOM
add
Rapid Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,69 ₹ - 88,99 ₹
Phạm vi một năm
81,69 ₹ - 198,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
187,01 Tr INR
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
61,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -63,18% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 183,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,14 | 233,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 65,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,00 N | -68,21% |
Tổng tài sản | 186,04 Tr | 86,20% |
Tổng nợ | 74,76 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 183,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web