Trang chủ500550 • BOM
add
Siemens Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.008,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.998,25 ₹ - 3.114,80 ₹
Phạm vi một năm
2.490,00 ₹ - 4.772,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT INR
Số lượng trung bình
70,66 N
Tỷ số P/E
41,99
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,59 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 8,99 T | 30,39% |
Thu nhập ròng | 5,82 T | -27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | -29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | -27,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,93 T | -20,38% |
Tổng tài sản | 219,47 T | -5,33% |
Tổng nợ | 96,11 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 T | -27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
9.434