Trang chủ500460 • BOM
add
Mukand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₹ - 121,00 ₹
Phạm vi một năm
84,64 ₹ - 188,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T INR
Số lượng trung bình
14,84 N
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | -72,98% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -62,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,02 Tr | -13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 Tr | -47,27% |
Tổng tài sản | 35,42 T | 16,27% |
Tổng nợ | 25,92 T | 21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -62,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.466