Trang chủ500414 • BOM
add
Timex Group India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
211,65 ₹ - 220,00 ₹
Phạm vi một năm
113,45 ₹ - 240,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 T INR
Số lượng trung bình
121,91 N
Tỷ số P/E
81,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 47,09% |
Chi phí hoạt động | 452,10 Tr | 66,70% |
Thu nhập ròng | 92,40 Tr | 30,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,15 Tr | 35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,00 N | -99,49% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 25,30% |
Tổng nợ | 1,68 T | 40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,40 Tr | 30,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1854
Trang web
Nhân viên
335