Trang chủ500360 • BOM
add
Rapicut Carbides Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ₹ - 75,70 ₹
Phạm vi một năm
67,00 ₹ - 183,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
405,53 Tr INR
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,73 Tr | -23,51% |
Chi phí hoạt động | 33,41 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | -448,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,81 | -555,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,22 Tr | -252,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -24,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | -448,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
99