Trang chủ500338 • BOM
add
Prism Johnson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
140,60 ₹ - 144,00 ₹
Phạm vi một năm
108,00 ₹ - 246,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,89 T INR
Số lượng trung bình
20,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,15 T | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 8,60 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 905,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 893,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 164,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -19,75% |
Tổng tài sản | 73,18 T | 3,22% |
Tổng nợ | 55,50 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 905,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.229