Trang chủ500304 • BOM
add
NIIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,50 ₹ - 137,35 ₹
Phạm vi một năm
98,90 ₹ - 233,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,27 T INR
Số lượng trung bình
81,83 N
Tỷ số P/E
38,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,85 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 564,09 Tr | 27,51% |
Thu nhập ròng | 131,39 Tr | 17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 17,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,16 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | 2,20% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 3,47% |
Tổng nợ | 1,18 T | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,39 Tr | 17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Nhân viên
739