Trang chủ500298 • BOM
add
Naperol Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
969,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
959,20 ₹ - 985,00 ₹
Phạm vi một năm
772,00 ₹ - 2.041,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T INR
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
53,49
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,72 Tr | 5.570,41% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 11,31% |
Thu nhập ròng | 98,07 Tr | 1.880,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,64 | 131,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,49 Tr | 159,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,56 Tr | 105,11% |
Tổng tài sản | 12,05 T | 11,81% |
Tổng nợ | 417,35 Tr | 79,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,07 Tr | 1.880,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3