Trang chủ500117 • BOM
add
DCW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,18 ₹ - 79,90 ₹
Phạm vi một năm
48,65 ₹ - 113,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,38 T INR
Số lượng trung bình
86,77 N
Tỷ số P/E
76,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -12,53% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -73,86% |
Thu nhập ròng | 113,79 Tr | -25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,97 Tr | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 1.941,34% |
Tổng tài sản | 21,78 T | 4,28% |
Tổng nợ | 11,45 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,79 Tr | -25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.761