Trang chủ500096 • BOM
add
Dabur India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
473,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
466,80 ₹ - 475,00 ₹
Phạm vi một năm
420,05 ₹ - 672,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
832,10 T INR
Số lượng trung bình
86,69 N
Tỷ số P/E
47,15
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,30 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | -8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | -8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | -8,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | -11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 T | 14,74% |
Tổng tài sản | 162,32 T | 7,34% |
Tổng nợ | 50,22 T | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | -8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dabur Ltd is an Indian multinational consumer goods company, founded by S. K. Burman and headquartered in Ghaziabad. It manufactures Ayurvedic products and fast-moving consumer goods. Dabur derives around 60% of its revenue from the consumer care business, 11% from the food business and remaining from the international business unit. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.367