Trang chủ4TG • FRA
add
Advanced Gold Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 € - 0,0030 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,013 €
Giá trị vốn hóa thị trường
794,95 N CAD
Số lượng trung bình
752,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,96 N | -22,48% |
Thu nhập ròng | -39,16 N | 50,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 N | -88,08% |
Tổng tài sản | 817,09 N | -5,23% |
Tổng nợ | 377,93 N | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,16 N | 50,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,23 N | 51,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,23 N | 51,22% |
Dòng tiền tự do | -10,70 N | 91,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web