Trang chủ4IIA • FRA
add
Instalco AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 €
Phạm vi một năm
2,15 € - 4,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T SEK
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -55,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -55,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -56,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,00 Tr | -31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,00 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 10,19 T | -2,66% |
Tổng nợ | 6,72 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -55,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,00 Tr | 12,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 Tr | -51,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,00 Tr | 41,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,00 Tr | 35,29% |
Dòng tiền tự do | 143,62 Tr | 125,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.199