Trang chủ4DN • FRA
add
Denali Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,37 €
Mức chênh lệch một ngày
12,54 € - 12,54 €
Phạm vi một năm
10,17 € - 29,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,44 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | -132,97 Tr | -30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | -0,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,26 Tr | -10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,93 Tr | -12,70% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -19,59% |
Tổng nợ | 148,66 Tr | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,97 Tr | -30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,47 Tr | -15,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,75 Tr | 104,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 Tr | -100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,48 Tr | -75,08% |
Dòng tiền tự do | -106,00 Tr | -84,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
443