Trang chủ4997 • TYO
add
Nihon Nohyaku
Giá đóng cửa hôm trước
838,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
831,00 ¥ - 844,00 ¥
Phạm vi một năm
576,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,18 T JPY
Số lượng trung bình
203,79 N
Tỷ số P/E
28,08
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,59 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | 11,83% |
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | -92,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -92,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,33 T | 13,51% |
Tổng tài sản | 152,22 T | -3,65% |
Tổng nợ | 72,79 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | -92,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1926
Trang web
Nhân viên
1.524