Trang chủ4976 • TPE
add
Calin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,90 NT$ - 27,60 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 60,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T TWD
Số lượng trung bình
573,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,87 Tr | 16,66% |
Chi phí hoạt động | 44,72 Tr | -20,78% |
Thu nhập ròng | -67,71 Tr | 50,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,99 | 57,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,02 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -2,44% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -3,91% |
Tổng nợ | 492,94 Tr | -19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,71 Tr | 50,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,84 Tr | 308,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 Tr | -22,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | 92,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,97 Tr | 160,25% |
Dòng tiền tự do | 47,65 Tr | 67,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
645