Trang chủ4971 • TYO
add
MEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.473,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ¥ - 2.473,00 ¥
Phạm vi một năm
1.804,00 ¥ - 4.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,69 T JPY
Số lượng trung bình
216,30 N
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 10,63% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | -39,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 31,43 T | 5,50% |
Tổng nợ | 5,22 T | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
480