Trang chủ4943 • TPE
add
Concraft Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,00 NT$ - 12,20 NT$
Phạm vi một năm
10,50 NT$ - 22,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
44,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,27 Tr | -16,43% |
Chi phí hoạt động | 89,77 Tr | -9,04% |
Thu nhập ròng | -52,51 Tr | 8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,22 | -9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,23 Tr | -887,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,05 Tr | -54,21% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -11,59% |
Tổng nợ | 2,06 T | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,51 Tr | 8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 Tr | 90,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | -106,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,00 N | -99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,13 Tr | -124,06% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 108,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.965