Trang chủ4933 • TYO
add
I-ne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,85 T JPY
Số lượng trung bình
68,20 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | 27,18% |
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | -12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -28,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 46,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | 30,40% |
Tổng tài sản | 36,42 T | 77,65% |
Tổng nợ | 18,43 T | 205,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | -12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
434