Trang chủ4919 • TYO
add
Công ty TNHH Milbon
Giá đóng cửa hôm trước
2.445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.445,00 ¥ - 2.458,00 ¥
Phạm vi một năm
2.424,00 ¥ - 3.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,17 T JPY
Số lượng trung bình
134,14 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 T | -2,85% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | -52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 T | -7,84% |
Tổng tài sản | 54,60 T | 2,66% |
Tổng nợ | 7,61 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | -52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.214