Trang chủ4917 • TYO
add
Mandom
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.335,00 ¥
Phạm vi một năm
1.107,00 ¥ - 1.411,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,86 T JPY
Số lượng trung bình
197,94 N
Tỷ số P/E
32,09
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,05 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -91,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,00 Tr | -20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 T | 7,93% |
Tổng tài sản | 97,49 T | 4,53% |
Tổng nợ | 20,82 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.672