Trang chủ4915 • TPE
add
Primax Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,40 NT$ - 77,50 NT$
Phạm vi một năm
60,80 NT$ - 115,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,99 T TWD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,77 T | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 13,34% |
Thu nhập ròng | 739,76 Tr | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 17,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | 26,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 49,98 T | 2,72% |
Tổng nợ | 29,02 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,76 Tr | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,26 Tr | -48,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,09 Tr | -83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,18 Tr | -75,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,83 Tr | -84,52% |
Dòng tiền tự do | -189,00 Tr | -287,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web