Trang chủ4906 • TPE
add
Gemtek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,35 NT$ - 26,80 NT$
Phạm vi một năm
22,10 NT$ - 46,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T TWD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 559,66 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | 61,78 Tr | -12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,72 Tr | -4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 5,21% |
Tổng tài sản | 20,18 T | -14,24% |
Tổng nợ | 7,28 T | -27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,78 Tr | -12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 753,55 Tr | 82,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,73 Tr | -525,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,79 Tr | -196,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,39 Tr | -106,73% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 765,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.193