Trang chủ4849 • TYO
add
En Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.646,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.627,00 ¥ - 1.657,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,03 T JPY
Số lượng trung bình
203,83 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,91 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 11,20 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -28,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,91 T | 28,82% |
Tổng tài sản | 52,61 T | 13,21% |
Tổng nợ | 17,08 T | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
3.317