Trang chủ4792 • TYO
add
Yamada Consulting Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.711,00 ¥ - 1.771,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 T JPY
Số lượng trung bình
23,18 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 15,93% |
Thu nhập ròng | 358,42 Tr | -58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,12 Tr | -51,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 T | 97,98% |
Tổng tài sản | 21,28 T | 19,85% |
Tổng nợ | 3,19 T | 80,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,42 Tr | -58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,79 Tr | 995,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,53 Tr | 4,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -719,94 Tr | -15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,63 Tr | 58,08% |
Dòng tiền tự do | 5,22 T | 3.005,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
1.057