Trang chủ4770 • TPE
add
Allied Supreme Corp
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
232,00 NT$ - 240,00 NT$
Phạm vi một năm
200,50 NT$ - 434,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 T TWD
Số lượng trung bình
645,23 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 25,51% |
Chi phí hoạt động | 170,94 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | 420,39 Tr | 8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,00 | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,20 | 7,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,67 Tr | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 7,28% |
Tổng nợ | 2,35 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,39 Tr | 8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,51 Tr | -4,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,44 Tr | -124,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,04 Tr | -104,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,04 Tr | -42,70% |
Dòng tiền tự do | 274,82 Tr | -52,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
456